Characters remaining: 500/500
Translation

donets basin

Academic
Friendly

Giải thích về từ "Donets Basin":

"Donets Basin" (tiếng Việt: "Lưu vực Donets") một vùng địa Đông Âu, chủ yếu nằm ở Ukraine một phần ở Nga. Từ này thường được dùng để chỉ khu vực xung quanh sông Donets, nơi nhiều mỏ than ngành công nghiệp phát triển mạnh. Khu vực này cũng nổi tiếng với những tranh chấp chính trị xung đột trang trong những năm gần đây.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The Donets Basin is rich in coal deposits."
    • (Lưu vực Donets thì giàu tài nguyên than.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Due to its strategic importance, the Donets Basin has been a focal point in the regional conflict."
    • ( tầm quan trọng chiến lược của , lưu vực Donets đã trở thành điểm nhấn trong cuộc xung đột khu vực.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Donbas: Đây một thuật ngữ tương tự thường được dùng để chỉ khu vực bao gồm cả lưu vực Donets. "Donbas" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị xung đột.
  • Basin: Nghĩa chung một vùng trũng, có thể chỉ bất kỳ lưu vực nào, không chỉ riêng lưu vực Donets.
Các cách sử dụng biến thể:
  • Noun: "Donets Basin" danh từ riêng, không nhiều biến thể nhưng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như địa , chính trị, kinh tế.
  • Cách sử dụng trong câu: Có thể dùng để mô tả địa , lịch sử, hoặc tình hình chính trị.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "Donets Basin", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "in the heart of" (trong lòng) để nhấn mạnh vị trí quan trọng của vùng này trong các cuộc xung đột.

Kết luận:

Từ "Donets Basin" không chỉ đơn thuần một danh từ địa còn mang nhiều ý nghĩa bối cảnh lịch sử sâu sắc.

Noun
  1. giống donbas

Comments and discussion on the word "donets basin"